Characters remaining: 500/500
Translation

rose window

/'rouz,windou/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "rose window":

Từ "rose window" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cửa sổ hình hoa hồng". Đây một loại cửa sổ tròn, thường được trang trí bằng những mảnh kính màu, thường thấy trong kiến trúc của các nhà thờ, đặc biệt nhà thờ Gothic. Hình dạng của giống như một bông hoa hồng, nên được gọi là "rose window".

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Rose" có thể chỉ đến bông hoa hồng hoặc màu hồng. - "Window" có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ các loại cửa sổ khác nhau, như "bay window" (cửa sổ nhô ra), "picture window" (cửa sổ lớn không khung).

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Stained glass window": Cửa sổ kính màu, một loại cửa sổ cũng thường được trang trí nhưng không nhất thiết phải hình dạng như hoa hồng. - "Circular window": Cửa sổ hình tròn, từ này không chỉ rõ rằng đó cửa sổ hình hoa hồng.

Idioms phrasal verbs: - Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "rose window", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác như "to see the light" (nhìn thấy ánh sáng) để chỉ sự hiểu biết hay nhận thức.

Tóm lại: "Rose window" không chỉ một thuật ngữ kiến trúc còn biểu tượng của nghệ thuật văn hóa tôn giáo.

danh từ
  1. cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose)

Synonyms

Comments and discussion on the word "rose window"